DANH SÁCH TRIỆU TẬP SINH VIÊN DỰ LỄ
TỔNG KẾT & TRAO GIẢI KỲ THI SINH VIÊN GIỎI
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG NĂM 2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
Thời gian: 13h30 ngày 19 tháng 5 năm 2014 (thứ Hai)
Đại điểm: Tại Hội trường Đại học Đà Nẵng, 41 Lê Duẩn, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Lưu ý: Trang phục nghiêm túc, lịch sự, không nhận khen thưởng thay. BTC không giải quyết các trường hợp đi trễ hay vắng mặt không có lý do chính đáng
TT | Họ | Tên | Đơn vị |
Môn: Giải tích | |||
1 | Lê Thị Thu | Nguyệt | ĐHSP |
2 | Phan Nguyễn Anh | Khoa | ĐHSP |
3 | Lương Thanh | Toại | ĐHSP |
4 | Bùi Như Thành | Nhân | ĐHSP |
5 | Hoàng Gia Minh | Châu | ĐHSP |
6 | Dương Xuân | Hiệp | ĐHSP |
Môn: Đại số | |||
7 | Trương Trí | Dũng | ĐHSP |
8 | Bùi Như Thành | Nhân | ĐHSP |
9 | Phan Nguyễn Anh | Khoa | ĐHSP |
10 | Đặng Phước | Thiên | ĐHSP |
11 | Dương Xuân | Hiệp | ĐHSP |
12 | Nguyễn Thị | Thanh | ĐHSP |
13 | Dương Phước | Luân | ĐHSP |
14 | Dương Thị | Thanh | ĐHSP |
Môn: Hóa học | |||
15 | Nguyễn Trương Thiện | Vũ | ĐHSP |
16 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Lan | ĐHSP |
17 | Trần Đức | Linh | ĐHSP |
18 | Phan Huỳnh Thiên | Hương | ĐHSP |
19 | Phạm Thị Thanh | Tâm | ĐHSP |
20 | Võ Thị Thu | Sương | ĐHSP |
21 | Hoàng Minh | Nhựt | ĐHSP |
Môn: Ngôn ngữ học | |||
22 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | ĐHSP |
23 | Nguyễn Đặng Kim | Ngà | ĐHSP |
24 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | ĐHSP |
25 | Giáp Thanh | Hữu | ĐHSP |
26 | Hoàng Thị | Thái | ĐHSP |
27 | Lê Thị Ki | Na | ĐHSP |
28 | Phạm Duy | Hòa | ĐHSP |
Môn: Tiếng Việt cho Lưu học sinh | |||
29 | Vangkeomany | Vilayphone | ĐHSP |
Môn: Lịch sử Văn minh Thế giới | |||
30 | Nguyễn Thị | Phượng | ĐHSP |
31 | Hồ Dương | Hải | ĐHSP |
32 | Phan Thị Thu | Hương | ĐHSP |
33 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | ĐHSP |
34 | Nguyễn Thị | Thu | ĐHSP |
35 | Nguyễn Thị | Huyền | ĐHSP |
36 | Nguyễn Thị | Huyền | ĐHSP |
37 | Phạm Thị | Vân | ĐHSP |
38 | Lê Thị Thanh | Hoa | ĐHSP |
39 | Phạm Thị | Lấm | ĐHSP |
40 | Trần Thị | Phúc | ĐHSP |
41 | Trần Thị | Hoài | ĐHSP |
42 | Nguyễn Thị Quế | Hương | ĐHSP |
43 | Trần Thị Kiều | Trang | ĐHSP |
Môn: Tin học Đại cương | |||
44 | Phan Nguyễn Phương | Thảo | ĐHSP |
45 | Trần Thị Thu | Hương | ĐHSP |
46 | Nguyễn Song Bảo | Khiêm | ĐHSP |
47 | Đỗ Minh | Tuấn | ĐHSP |
48 | Nguyễn Phước | Tiên | ĐHSP |
Môn: Lập trình | |||
49 | Trần Trọng | Nhân | ĐHSP |
50 | Nguyễn Ngọc | Quân | ĐHSP |
Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh | |||
51 | Hồ Thị | Hoa | ĐHSP |
52 | Dương Phú Trung | Đức | ĐHSP |
53 | Lê Thị | Hà | ĐHSP |
54 | Phạm Thị | Mãi | ĐHSP |
55 | Nguyễn Thị | Phượng | ĐHSP |
56 | Trần Thị Kiều | Thảo | ĐHSP |
57 | Hoàng Mai | Nhung | ĐHSP |
58 | Nguyễn Thị Thanh | Va | ĐHSP |
59 | Lê Thị Mỹ | Hương | ĐHSP |
60 | Dương Thị Hiền | My | ĐHSP |
61 | Nguyễn Thị Ngọc | Thoa | ĐHSP |
62 | Lê Thị Huyền | Trân | ĐHSP |
63 | Nguyễn Thị | Anh | ĐHSP |
64 | Hồ Sỹ | Hương | ĐHSP |
65 | Nguyễn Thị | Mộng | ĐHSP |
66 | Huỳnh | Quân | ĐHSP |
67 | Lê Phương | Thảo | ĐHSP |
68 | Phan Nguyễn Phương | Thảo | ĐHSP |
69 | Hoàng Thị Minh | Thư | ĐHSP |
70 | Phạm Thị | Văn | ĐHSP |
71 | Nguyễn Thị Thuý | Di | ĐHSP |
72 | Lê Thị | Phương | ĐHSP |
73 | Nguyễn Thị | Phượng | ĐHSP |
74 | Nguyễn Thị | Thảo | ĐHSP |
75 | Nguyễn Thị | An | ĐHSP |
76 | Đinh Thị Hoàng | Anh | ĐHSP |
77 | Hà Thị | Huệ | ĐHSP |
78 | Trần Thị | Huệ | ĐHSP |
79 | Hứa Thị Thùy | Linh | ĐHSP |
80 | Trần Thị Mỹ | Linh | ĐHSP |
81 | Đỗ Thị Minh | Ngọc | ĐHSP |
82 | Lê Thị | Nở | ĐHSP |
83 | Phạm Thị | Phương | ĐHSP |
84 | Lê Thị Thuỳ | Trang | ĐHSP |
85 | Võ Thị Kiều | Trinh | ĐHSP |
86 | Nguyễn Danh | Tuyên | ĐHSP |
87 | Đỗ Thị | Vân | ĐHSP |
88 | Ông Thị | Diễm | ĐHSP |
89 | Lê Thị | Lệ | ĐHSP |
90 | Hồ Thị Ánh | My | ĐHSP |
91 | Nguyễn Thị | Nguyệt | ĐHSP |
92 | Hoàng Thị | Nhung | ĐHSP |
93 | Phạm Nguyên Phương | Thảo | ĐHSP |
94 | Ưng Thị | Tiên | ĐHSP |
95 | Trần Thị Vân | Anh | ĐHSP |
96 | Hoàng Thị | Chi | ĐHSP |
97 | Lê Đại | Dương | ĐHSP |
98 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | ĐHSP |
99 | Huỳnh Thị Thanh | Hiếu | ĐHSP |
100 | Lê Thị Nữ | Hương | ĐHSP |
101 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | ĐHSP |
102 | Lê Thị Kim | Nhạn | ĐHSP |
103 | Trần Thị Kim | Phụng | ĐHSP |
104 | Phan Thị Thu | Thảo | ĐHSP |
105 | Trần Thanh | Trung | ĐHSP |
Môn: Nguyên lý CB Chủ nghĩa Mac-Lenin | |||
106 | Trần Thị | Điểm | ĐHSP |
107 | Nguyễn Thị | Hương | ĐHSP |
108 | Võ Thị | Phường | ĐHSP |
109 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | ĐHSP |
110 | Nguyễn Thị | Thủy | ĐHSP |
BẢNG ĐIỂM THI TẠI CÁC TRƯỜNG
TT | Trường | Bảng Điểm |
1 | Trường Đại học Sư phạm | BangdiemthitaiDHSP |
2 | Trường Đại học Bách Khoa | BangdiemthitaiDHBK |
3 | Trường Đại học Kinh tế | BangdiemthitaiDHKT |
4 | Trường Đại học Ngoại ngữ | BangdiemthitaiDHNN |
Đại học Đà Nẵng - http://www.udn.vn/
Phòng Công tác Sinh viên có chức năng tham mưu cho Hiệu trưởng tổ chức các hoạt động, các biện pháp giáo dục chính trị, tư tưởng, đạo đức và nhân cách của sinh viên. Quản lý sinh viên theo nhiệm vụ được giao trong thời gian học tập tại Trường. Tham mưu và giúp Hiệu trưởng thực hiện các chủ trương,...
Ý kiến bạn đọc