STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị | Hạnh | 09ST | 8,88 | 8,88 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
2 | Hoàng Văn | Hoan | 09ST | 8,67 | 0,20 | 8,87 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
3 | Cao Thị Thuỳ | Dung | 09ST | 8,82 | 8,82 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
4 | Võ Thanh | Dũng | 09ST | 8,78 | 8,78 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
5 | Nguyễn Văn | Đức | 09ST | 8,77 | 8,77 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
6 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 10ST | 8,76 | 0,20 | 8,96 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
7 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 10ST | 8,46 | 0,20 | 8,66 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
8 | Trần Thị | Lành | 10ST | 8,53 | 8,53 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
9 | Hà Thị Mỹ | Lai | 10ST | 8,46 | 8,46 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | ||
10 | Lương Thanh | Toại | 11ST | 8,55 | 8,55 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Lê Nguyễn Hồng | Lê | 11ST | 8,46 | 8,46 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
12 | Cao Thị Thanh | Thủy | 11ST | 8,20 | 8,20 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
13 | Nguyễn Thị Mai | Sương | 11ST | 8,13 | 8,13 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
14 | Lê Sơn | Trà | 11ST | 7,75 | 0,30 | 8,05 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp trưởng |
15 | Huỳnh Thanh | Thảo | 11ST | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Dương Phước | Luân | 12ST | 8,16 | 0,30 | 8,46 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp trưởng |
17 | Nguyễn Hiền | Thảo | 12ST | 8,01 | 8,01 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
18 | Nguyễn Thị | Loan | 12ST | 7,84 | 7,84 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
19 | Nguyễn Thánh | Trâm | 12ST | 7,65 | 7,65 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
20 | Trương Hồ Thiên | Long | 12ST | 7,44 | 0,20 | 7,64 | Khá | 93 | X.Sắc | Khá | Lớp phó ĐS |
21 | Lê Thị | Hạnh | 12ST | 7,59 | 7,59 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
22 | Văn Thị Anh | Thư | 09CTT2 | 8,63 | 0,20 | 8,83 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
23 | Nguyễn Thị Ái | Vân | 09CTT2 | 8,77 | 8,77 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
24 | Nguyễn Ngọc | Huyền | 09CTT2 | 8,34 | 0,20 | 8,54 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
25 | Lê Thị Hồng | Sương | 09CTT2 | 8,52 | 8,52 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
26 | Trương Thị Bích | Vân | 09CTT1 | 8,15 | 0,30 | 8,45 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
27 | Phạm Thị | Thê | 09CTT2 | 8,44 | 8,44 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
28 | Võ Thị Ni | Na | 09CTT2 | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
29 | Bùi Thị Kim | Tuyền | 09CTT2 | 8,28 | 8,28 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
30 | Văn Thanh | Thúy | 09CTT2 | 7,94 | 0,30 | 8,24 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
31 | Nguyễn Thị | Hương | 10CTT1 | 8,81 | 0,20 | 9,01 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó KL |
32 | Trần Quốc | Trung | 10CTT1 | 8,51 | 0,20 | 8,71 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
33 | Hoàng Thị | Lý | 10CTT1 | 8,51 | 8,51 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
34 | Huỳnh Quang | Tâm | 10CTT2 | 8,29 | 0,20 | 8,49 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó LĐ |
35 | Trương Thị | Nguyệt | 10CTT3 | 8,44 | 8,44 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
36 | Trịnh Thị Thảo | Hằng | 10CTT1 | 8,42 | 8,42 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
37 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 10CTT1 | 8,22 | 0,20 | 8,42 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
38 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 10CTT1 | 8,15 | 0,20 | 8,35 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
39 | Lê Thị Hoàng | Oanh | 10CTT2 | 8,35 | 8,35 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
40 | Nguyễn Thị Kim | Hạnh | 10CTT2 | 8,04 | 0,30 | 8,34 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
41 | Lê Dương Thượng | Hiếu | 10CTT1 | 8,31 | 8,31 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
42 | Ngô Thị Thanh | Bình | 10CTT3 | 8,09 | 0,20 | 8,29 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp phó ĐS |
43 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 10CTT3 | 8,09 | 0,20 | 8,29 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
44 | Trần Thị Thanh | Lợi | 10CTT3 | 8,26 | 8,26 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
45 | Phạm Thị | An | 11CTUD2 | 8,38 | 0,20 | 8,58 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
46 | Nguyễn Thị Như | Anh | 11CTUD2 | 8,29 | 8,29 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
47 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 11CTUD2 | 8,28 | 8,28 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
48 | Đặng Nguyễn Hạ | Giang | 11CTUD2 | 8,18 | 8,18 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
49 | Trần Thị Phương | Dung | 11CTUD1 | 8,08 | 8,08 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
50 | Trà Thị Thanh | Hoa | 11CTUD1 | 7,97 | 0,30 | 8,27 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | Bí thư CĐ |
51 | Nguyễn Thị Minh | Trâm | 11CTUD1 | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | ||
52 | Võ Nguyễn Đình | Khoa | 11CTUD1 | 7,76 | 0,20 | 7,96 | Khá | 93 | X.Sắc | Khá | Lớp phó HT |
53 | Huỳnh Thị Thu | Nga | 11CTUD2 | 7,73 | 0,20 | 7,93 | Khá | 87 | Tốt | Khá | Lớp phó ĐS |
54 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | 11CTUD2 | 7,91 | 7,91 | Khá | 88 | Tốt | Khá | ||
55 | Hồ Thị | Trang | 12CTUD | 7,85 | 0,30 | 8,15 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
56 | Trương Thị Kim | Chi | 12CTUD | 8,08 | 8,08 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
57 | Cao Thị | Lợi | 12CTUD | 7,87 | 7,87 | Khá | 82 | Tốt | Khá | ||
58 | Nguyễn Thị | Ánh | 12CTUD | 7,60 | 0,20 | 7,80 | Khá | 89 | Tốt | Khá | Lớp phó ĐS |
59 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 12CTUD | 7,79 | 7,79 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
60 | Đoàn Thị Thanh | Nga | 12CTUD | 7,67 | 7,67 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
61 | Nguyễn Thị Thảo | Phương | 12CTUD | 7,61 | 7,61 | Khá | 81 | Tốt | Khá | ||
62 | Nguyễn Thị Ái | Ly | 12CTUD | 7,29 | 0,20 | 7,49 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Lớp phó HT |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Mai | Thủy | 09SPT | 8,88 | 8,88 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
2 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 09SPT | 8,75 | 8,75 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
3 | Nguyễn Thị | Huệ | 09SPT | 8,41 | 0,30 | 8,71 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
4 | Nguyễn Văn | Thành | 09SPT | 8,35 | 0,30 | 8,65 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
5 | Trịnh Thị Mỹ | Nương | 10SPT | 7,91 | 7,91 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
6 | Ngô Thị | Liên | 10SPT | 7,52 | 0,20 | 7,72 | Khá | 93 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
7 | Trần Thị Đoan | Trinh | 10SPT | 7,69 | 7,69 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
8 | Dương Quỳnh | Như | 10SPT | 7,50 | 7,50 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
9 | Nguyễn Thị | Loan | 11SPT | 7,59 | 0,20 | 7,79 | Khá | 77 | Khá | Khá | Lớp phó ĐS |
10 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 11SPT | 7,32 | 0,30 | 7,62 | Khá | 79 | Khá | Khá | Bí thư CĐ |
11 | Nguyễn Thị Kim | Quỳnh | 11SPT | 7,52 | 7,52 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
12 | Dương Thị Minh | Tâm | 11SPT | 7,28 | 7,28 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
13 | Phan Thị Mỹ | Trâm | 11SPT | 7,02 | 0,20 | 7,22 | Khá | 81 | Tốt | Khá | Phó bí thư CĐ |
14 | Nguyễn Trường | Giang | 12SPT | 8,74 | 8,74 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | ||
15 | Võ Thành | Đạt | 12SPT | 8,13 | 8,13 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Từ Khắc | Nghĩa | 12SPT | 7,72 | 0,30 | 8,02 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
17 | Lê Văn | Tuấn | 12SPT | 7,79 | 0,20 | 7,99 | Khá | 89 | Tốt | Khá | Lớp phó CTXH |
18 | Đặng Thị Thu | Hằng | 12SPT | 7,65 | 0,30 | 7,95 | Khá | 87 | Tốt | Khá | Bí thư CĐ |
19 | Ngô Thị | Ni | 09CNTT2 | 9,14 | 9,14 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | ||
20 | Nguyễn Văn | Linh | 09CNTT3 | 8,41 | 0,60 | 9,01 | X.Sắc | 92 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng;GK Đoàn TP |
21 | Phạm Nguyên | Đức | 09CNTT2 | 9,00 | 9,00 | X.Sắc | 91 | X.Sắc | X.Sắc | ||
22 | Ngô Quang | Hùng | 09CNTT2 | 8,79 | 0,30 | 9,09 | X.Sắc | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp trưởng |
23 | Nguyễn Tấn | Quốc | 09CNTT1 | 8,90 | 8,90 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
24 | Phan Hoàng | Thạch | 09CNTT2 | 8,68 | 0,20 | 8,88 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
25 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 09CNTT3 | 8,63 | 0,20 | 8,83 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
26 | Trịnh Thị Như | Hợi | 09CNTT3 | 8,60 | 0,20 | 8,80 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
27 | Trịnh Thị | Na | 09CNTT3 | 8,53 | 0,20 | 8,73 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
28 | Phan Viết | Dũng | 09CNTT3 | 8,73 | 8,73 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | ||
29 | Tống Kim | Ngân | 09CNTT2 | 8,61 | 8,61 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | ||
30 | Trần Hữu | Trung | 09CNTT1 | 8,57 | 8,57 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
31 | Phan Thị Quỳnh | Nhi | 09CNTT3 | 8,79 | 8,79 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | ||
32 | Võ Lê Anh | Thư | 10CNTT3 | 8,35 | 0,20 | 8,55 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Lớp phó ĐS |
33 | Lê Văn | Hoàn | 10CNTT1 | 8,03 | 0,30 | 8,33 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
34 | Trương Thị | Hạnh | 10CNTT2 | 7,97 | 0,20 | 8,17 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
35 | Phạm Văn | Tú | 10CNTT1 | 7,83 | 0,30 | 8,13 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
36 | Trần Thị Thu | Thủy | 10CNTT3 | 8,12 | 8,12 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
37 | Nguyễn Diễm | Thanh | 10CNTT3 | 7,90 | 0,20 | 8,10 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Ủy viên LCĐ |
38 | Nguyễn Thị | Tâm | 10CNTT3 | 8,08 | 8,08 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
39 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 10CNTT2 | 8,02 | 8,02 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
40 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 10CNTT3 | 7,98 | 7,98 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
41 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 10CNTT2 | 7,93 | 7,93 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
42 | Bùi Mai | Phương | 10CNTT3 | 7,72 | 0,20 | 7,92 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
43 | Nguyễn Hữu | Quyết | 10CNTT2 | 7,85 | 7,85 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Ủy viên CĐ | |
44 | Nguyễn Đăng | Vân | 10CNTT4 | 7,77 | 7,77 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
45 | Hà Thị | Thảo | 10CNTT2 | 7,75 | 7,75 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
46 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | 10CNTT1 | 7,65 | 7,65 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
47 | Trần Mạnh | Hiền | 10CNTT3 | 7,32 | 0,30 | 7,62 | Khá | 86 | Tốt | Khá | Bí thư CĐ |
48 | Trần Nguyễn Yến | Hoa | 10CNTT4 | 7,62 | 7,62 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
49 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 11CNTT2 | 8,22 | 0,20 | 8,42 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
50 | Đoàn Đình | Thi | 11CNTT2 | 7,74 | 0,30 | 8,04 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
51 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 11CNTT2 | 7,42 | 0,20 | 7,62 | Khá | 93 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
52 | Thái Thị Anh | Nga | 11CNTT1 | 7,25 | 0,30 | 7,55 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Lớp trưởng |
53 | Đinh Trí | Hùng | 11CNTT2 | 7,52 | 7,52 | Khá | 93 | X.Sắc | Khá | ||
54 | Cao Thị Thanh | Huyền | 11CNTT1 | 7,22 | 0,20 | 7,42 | Khá | 93 | X.Sắc | Khá | Lớp phó ĐS |
55 | Trần Duy | Đạt | 11CNTT2 | 7,36 | 7,36 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
56 | Đồng Diễm | Thúy | 11CNTT1 | 7,14 | 7,14 | Khá | 82 | Tốt | Khá | ||
57 | Lê Thị | Hậu | 11CNTT3 | 7,07 | 7,07 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
58 | Lê Công | Quốc | 12CNTT | 7,91 | 0,30 | 8,21 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
59 | Hồ Thị Hoài | Thương | 12CNTT | 7,96 | 7,96 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
60 | Lưu Thị Kim | Hạnh | 12CNTT | 7,88 | 7,88 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
61 | Lê Thị | Trang | 12CNTT | 7,59 | 7,59 | Khá | 77 | Khá | Khá | ||
62 | Ngô Thị Lan | Hương | 12CNTT | 7,47 | 7,47 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
63 | Đinh Công | Quân | 12CNTT | 7,21 | 7,21 | Khá | 77 | Khá | Khá | ||
64 | Dương Văn | Cương | 12CNTT | 7,14 | 7,14 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
65 | Kim Thị | Hiền | 12CNTT | 7,12 | 7,12 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
66 | Trần Thị | Huệ | 12LCNTT | 7,96 | 0,30 | 8,26 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Lớp Trưởng |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Lý Thị Bảo | Trâm | 09SVL | 8,93 | 0,20 | 9,13 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
2 | Phan Thế | Hiếu | 09SVL | 8,82 | 0,30 | 9,12 | X.Sắc | 91 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
3 | Lê Thị Minh | Phương | 09SVL | 8,79 | 0,20 | 8,99 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
4 | Trần Xuân Thiên | Thanh | 09SVL | 8,95 | 8,95 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
5 | Đinh Thị Vĩnh | Liên | 09SVL | 8,64 | 0,30 | 8,94 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
6 | Nguyễn Quang | Vũ | 10SVL | 8,78 | 0,30 | 9,08 | X.Sắc | 92 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
7 | Châu Thị Thanh | Hằng | 10SVL | 8,81 | 8,81 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
8 | Nguyễn Tấn | Ngọc | 10SVL | 8,52 | 0,20 | 8,72 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
9 | Trần Thị Kim | Ánh | 10SVL | 8,67 | 8,67 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
10 | Ngô Thị Thảo | Sương | 10SVL | 8,61 | 8,61 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Nguyễn Thị Thúy | An | 11SVL | 8,98 | 0,30 | 9,28 | X.Sắc | 92 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
12 | Trần Thị ái | Trinh | 11SVL | 8,57 | 8,57 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
13 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 11SVL | 8,14 | 0,20 | 8,34 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
14 | Trần Thị Anh | Thư | 11SVL | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
15 | Phạm Thị | Nguyệt | 11SVL | 8,06 | 8,06 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Đỗ Thị | Phúc | 11SVL | 8,04 | 8,04 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
17 | Bùi Văn Quang | Thông | 12SVL | 9,21 | 0,20 | 9,41 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
18 | Thái Thiên | Bảo | 12SVL | 9,04 | 0,30 | 9,34 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
19 | Nguyễn Văn | Ngọc | 12SVL | 9,14 | 9,14 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | ||
20 | Huỳnh Thị Ngọc | Anh | 12SVL | 8,89 | 8,89 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
21 | Đinh Thị Nguyệt | Thanh | 12SVL | 8,71 | 8,71 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
22 | Lương Thị Thùy | Linh | 12SVL | 8,66 | 8,66 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | ||
23 | Nguyễn Tố | Trinh | 12SVL | 8,43 | 8,43 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | ||
24 | Phạm Hồng | Châu | 09CVL | 8,15 | 0,30 | 8,45 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
25 | Nguyễn Thị | Ngần | 09CVL | 8,08 | 0,20 | 8,28 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
26 | Lê | Mãng | 09CVL | 8,25 | 8,25 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
27 | Phan Thị | Si | 09CVL | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
28 | Phạm Thị | Chi | 09CVL | 8,15 | 8,15 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
29 | Phạm Thị Thuỳ | Trang | 10CVL | 8,23 | 8,23 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
30 | Nguyễn Thị Trà | Giao | 10CVL | 8,02 | 8,02 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
31 | Đặng Thị Hồng | Hải | 10CVL | 7,74 | 0,20 | 7,94 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
32 | Trần Thị | Bông | 10CVL | 7,73 | 0,20 | 7,93 | Khá | 85 | Tốt | Khá | Lớp phó ? |
33 | Nguyễn Lê | Tuyền | 11CVL | 8,35 | 0,20 | 8,55 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
34 | Hoàng Đặng Tiểu | Linh | 11CVL | 7,94 | 7,94 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
35 | Trần Thị Thu | Hà | 11CVL | 7,59 | 7,59 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
36 | Lê Nguyễn Thanh | Hằng | 11CVL | 7,40 | 7,40 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
37 | Nguyễn Thị | Điền | 11CVL | 7,26 | 7,26 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
38 | Lê | Bảo | 12CVL | 8,86 | 8,86 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
39 | Bùi Thị Quỳnh | Giao | 12CVL | 8,05 | 8,05 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
40 | Nguyễn Thị Thu | Ba | 12CVL | 7,76 | 7,76 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
41 | Nguyễn Quang | Đại | 12CVL | 7,64 | 7,64 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
42 | Nguyễn Phan Minh | Thảo | 12CVL | 7,59 | 7,59 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
43 | Phạm Thị Ngọc | Quỳnh | 12CVL | 7,14 | 0,30 | 7,44 | Khá | 89 | Tốt | Khá | Bí thư |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Tôn Nữ Thanh | Nhàn | 09SHH | 8,88 | 0,30 | 9,18 | X.Sắc | 93 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
2 | Phùng Phan Huyền | Quyên | 09SHH | 8,94 | 0,20 | 9,14 | X.Sắc | 93 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
3 | Hoàng Châu Thanh | Thảo | 09SHH | 8,92 | 0,20 | 9,12 | X.Sắc | 90 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó VTM |
4 | Võ Thị Thanh | Thủy | 09SHH | 8,88 | 8,88 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
5 | Đỗ Thị | Ly | 09SHH | 8,48 | 0,30 | 8,78 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | Bí thư |
6 | Nguyễn Trương Thiện | Vũ | 10SHH | 9,15 | 0,20 | 9,35 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
7 | Đào Thị Ngọc | Sương | 10SHH | 8,58 | 8,58 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | ||
8 | Lê Thị | Hòa | 10SHH | 8,54 | 8,54 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | ||
9 | Vỏ Thị | Tiếp | 10SHH | 8,47 | 8,47 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | ||
10 | Nguyễn Vương Hoài | Thư | 11SHH | 8,56 | 8,56 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Trương Thị Vương | Mão | 11SHH | 8,29 | 0,20 | 8,49 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | Lớp phó VTM |
12 | Đồng Thị Ngọc | Trâm | 11SHH | 8,39 | 8,39 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
13 | Đoàn Thị Sa | Li | 11SHH | 8,37 | 8,37 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
14 | Nguyễn Thị Mỹ | Trinh | 11SHH | 8,28 | 8,28 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
15 | Huỳnh Thị Thanh | Thuyền | 12SHH | 8,89 | 8,89 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Phan Nguyễn Phương | Thảo | 12SHH | 8,30 | 0,20 | 8,50 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
17 | Lê Phương | Thảo | 12SHH | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
18 | Phan Thị Thanh | Nhàn | 12SHH | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
19 | Lê Ngọc | Dung | 12SHH | 8,35 | 8,35 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
20 | Trần Ngọc Huyền | Vy | 09CHP | 8,63 | 8,63 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
21 | Phạm Thị Thảo | Ly | 09CHP | 8,23 | 0,20 | 8,43 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
22 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 09CHP | 8,38 | 8,38 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
23 | Lê Phú | Tơ | 09CHP | 8,12 | 0,20 | 8,32 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
24 | Nguyễn Thị Thảo | Ly | 10CHP | 8,45 | 0,30 | 8,75 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
25 | Tôn Nữ Anh | Đào | 10CHP | 8,42 | 0,20 | 8,62 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
26 | Trần Thanh | Phượng | 10CHP | 8,22 | 0,20 | 8,42 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
27 | Huỳnh Thị | Ly | 10CHP | 8,32 | 8,32 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
28 | Đỗ Thị Thanh | Hằng | 10CHP | 8,11 | 8,11 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
29 | Phạm Thị Hồng | Vi | 11CHP | 7,85 | 0,20 | 8,05 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
30 | Huỳnh Thị Lệ | Trang | 11CHP | 8,02 | 8,02 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | ||
31 | Nguyễn Thị | Trúc | 11CHP | 8,44 | 8,44 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | ||
32 | Huỳnh Thị Tường | Vi | 11CHP | 7,97 | 7,97 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | ||
33 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 11CHP | 7,66 | 0,20 | 7,86 | Khá | 94 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
34 | Đặng Thị Hoài | Thương | 11CHP | 7,61 | 0,20 | 7,81 | Khá | 79 | Khá | Khá | Lớp phó HT |
35 | Trần Thị Kim | Thùy | 11CHP | 7,81 | 7,81 | Khá | 79 | Khá | Khá | ||
36 | Phạm Thị | Hậu | 12CHP | 7,96 | 7,96 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
37 | Trần Thị | Nga | 12CHP | 7,39 | 7,39 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
38 | Trần Thị Yến | Nhung | 12CHP | 7,34 | 7,34 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
39 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 12CHP | 7,34 | 7,34 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
40 | Nguyễn Phạm Thu | Hiền | 12CHP | 7,31 | 7,31 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
41 | Trương Thị | Hạ | 12CHP | 7,30 | 7,30 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
42 | Nguyễn Lê Quốc | Sỹ | 12CHP | 7,24 | 7,24 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
43 | Đinh Thị Hồng | Thảo | 09CHD | 8,36 | 0,20 | 8,56 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
44 | Đặng Thị | Trâm | 09CHD | 8,33 | 0,20 | 8,53 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
45 | Nguyễn Đoan | Trang | 09CHD | 8,21 | 0,20 | 8,41 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
46 | Hồ Trương Quỳnh | Châu | 09CHD | 8,15 | 0,20 | 8,35 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
47 | Trần Thị Thu | Thùy | 09CHD | 8,26 | 8,26 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
48 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 10CHD | 8,13 | 0,20 | 8,33 | Giỏi | 97 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
49 | Võ Thị Thu | Trang | 10CHD | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
50 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 10CHD | 7,78 | 0,30 | 8,08 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp trưởng |
51 | Tôn Nữ Thị | Bông | 10CHD | 7,99 | 7,99 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
52 | Huỳnh Thị Bích | Liên | 10CHD | 7,97 | 7,97 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
53 | Mai Ngọc | Huyên | 11CHD | 8,01 | 0,30 | 8,31 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp trưởng |
54 | Lưu Thị Tuyết | Minh | 11CHD | 8,18 | 8,18 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
55 | Đoàn Minh | Tuấn | 11CHD | 7,98 | 0,20 | 8,18 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Lớp phó ĐS |
56 | Trương Kiều | Linh | 11CHD | 8,09 | 8,09 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
57 | Thái Thị Thu | Thủy | 11CHD | 8,08 | 8,08 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
58 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 12CHD | 8,48 | 8,48 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
59 | Đỗ Thanh | Nhạn | 12CHD | 8,12 | 8,12 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
60 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12CHD | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
61 | Lê Thị Vỹ | Dạ | 12CHD | 7,96 | 7,96 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
62 | Võ Thị Thu | Nhàn | 12CHD | 7,92 | 7,92 | Khá | 84 | Tốt | Khá | ||
63 | Phạm Thị Thu | Thảo | 12CHD | 7,89 | 7,89 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
64 | Trần Thị Mỹ | Ly | 09CQM | 8,85 | 0,30 | 9,15 | X.Sắc | 91 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
65 | Nguyễn Hoàng | Yến | 09CQM | 9,01 | 9,01 | X.Sắc | 91 | X.Sắc | X.Sắc | ||
66 | Nguyễn Thị Thanh | Hoàng | 09CQM | 8,99 | 8,99 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
67 | Mai Nguyễn Hải | Yến | 09CQM | 8,64 | 0,20 | 8,84 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
68 | Nguyễn | Sang | 10CQM | 8,42 | 0,20 | 8,62 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
69 | Trần Công | Lâm | 10CQM | 8,03 | 0,30 | 8,33 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
70 | Trần Thị Hồng | Vy | 10CQM | 8,32 | 8,32 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
71 | Nguyễn Hữu | Cưu | 10CQM | 7,94 | 0,20 | 8,14 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
72 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 10CQM | 7,90 | 7,90 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
73 | Nguyễn Thị Thanh | Thuận | 11CQM | 8,14 | 0,20 | 8,34 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
74 | Lê Thị | Phượng | 11CQM | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | ||
75 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 11CQM | 8,09 | 8,09 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
76 | Đặng Văn | Long | 11CQM | 7,70 | 0,30 | 8,00 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
77 | Nguyễn Thu | Thảo | 11CQM | 7,98 | 7,98 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
78 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 12CQM | 7,76 | 0,20 | 7,96 | Khá | 83 | Tốt | Khá | Lớp phó HT |
79 | Nguyễn Thị | Hoa | 12CQM | 7,61 | 7,61 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
80 | Huỳnh Thị Kim | Hằng | 12CQM | 7,51 | 7,51 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
81 | Lương Thị Bích | Thủy | 12CQM | 7,49 | 7,49 | Khá | 81 | Tốt | Khá | ||
82 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | 12CQM | 7,18 | 0,30 | 7,48 | Khá | 89 | Tốt | Khá | Lớp trưởng |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 09SS | 8,83 | 0,30 | 9,13 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
2 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 09SS | 8,62 | 0,20 | 8,82 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
3 | Lê Thị | Thoa | 09SS | 8,53 | 0,20 | 8,73 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
4 | Nguyễn Thị Ly | Ly | 10SS | 8,37 | 0,20 | 8,57 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
5 | Trịnh Thị Bé | Tiên | 10SS | 8,26 | 8,26 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
6 | Hồ Thị Ngọc | Diệp | 10SS | 7,85 | 0,40 | 8,25 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | UVLCĐ; GCNĐoàn ĐHĐN |
7 | Bùi Thị Nguyên | Nữ | 10SS | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
8 | Hồ Hải | Sơn | 10SS | 8,18 | 8,18 | Giỏi | 98 | X.Sắc | Giỏi | ||
9 | Võ Nguyễn Quỳnh | Trang | 10SS | 7,92 | 0,20 | 8,12 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
10 | Nguyễn Thị | Hoa | 11SS1 | 8,66 | 8,66 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | 11SS1 | 8,44 | 0,20 | 8,64 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
12 | Tôn Lê Phương | Dung | 11SS2 | 8,21 | 0,30 | 8,51 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
13 | Lê Thị Hồng | Nhung | 11SS2 | 8,49 | 8,49 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
14 | Lê Thị | Hiền | 11SS2 | 8,23 | 0,20 | 8,43 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
15 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 11SS1 | 8,42 | 8,42 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Thái Kiều | Ngân | 11SS2 | 7,89 | 0,40 | 8,29 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó; GK. SVTL Trường |
17 | Trần Thị Kiều | Oanh | 11SS1 | 7,93 | 0,30 | 8,23 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Bí thư CĐ |
18 | Hoàng Thị | Nhung | 11SS1 | 7,99 | 0,20 | 8,19 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
19 | Trần Thị Kiều | Thảo | 12SS | 9,24 | 0,30 | 9,54 | X.Sắc | 95 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
20 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 12SS | 8,78 | 8,78 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
21 | Dương Thị Thu | Thủy | 12SS | 8,64 | 8,64 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
22 | Bùi Tấn | Lâm | 12SS | 8,24 | 0,30 | 8,54 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
23 | Phạm Thị | Tuyến | 12SS | 8,52 | 8,52 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
24 | Đỗ Thị Thu | Hà | 12SS | 8,48 | 8,48 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
25 | Đỗ Thị | Yến | 12SS | 8,47 | 8,47 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
26 | Nguyễn Thu | Phương | 09CSM | 8,67 | 0,50 | 9,17 | X.Sắc | 90 | X.Sắc | X.Sắc | Bí thư CĐ; GK Trường |
27 | Võ Thị Thu | Thảo | 09CSM | 8,64 | 0,30 | 8,94 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
28 | Tôn Thất Lê | Vinh | 10CSM | 8,80 | 0,30 | 9,10 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Bí thư CĐ |
29 | Ngô Thị Lệ | Thủy | 10CSM | 8,87 | 8,87 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
30 | Lê Hà Yến | Nhi | 11CTM | 8,81 | 8,81 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
31 | Trần Nhật | Phương | 11CTM | 8,08 | 0,40 | 8,48 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó, GK Trường |
32 | Bùi Đoàn | Tiến | 11CTM | 8,17 | 0,30 | 8,47 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
33 | Nguyễn Thị Hồng | Trinh | 11CTM | 8,46 | 8,46 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
34 | Phan Nhật | Trường | 12CTM | 8,96 | 8,96 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
35 | Phan Thị Hiền | Trang | 12CTM | 8,63 | 0,30 | 8,93 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
36 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 12CTM | 8,66 | 8,66 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
37 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 12CTM | 8,59 | 8,59 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | ||
38 | Nguyễn Thị | Phương | 12CTM | 8,52 | 8,52 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
39 | Nguyễn Đỗ Hương | Giang | 12CNSH | 8,75 | 0,30 | 9,05 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Bí thư CĐ |
40 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 12CNSH | 8,80 | 8,80 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
41 | Nguyễn Thị Việt | Hồng | 12CNSH | 8,75 | 8,75 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
42 | Phan Thị Thảo | Nhi | 12CNSH | 8,69 | 8,69 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
43 | Vũ Mạnh | Trường | 12CNSH | 8,57 | 8,57 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Thái Thị Thu | Hoài | 09SNV | 8,62 | 0,30 | 8,92 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
2 | Hồ Thị | Duyên | 09SNV | 8,55 | 0,20 | 8,75 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
3 | Hồ Thị Kiều | Trang | 09SNV | 8,68 | 8,68 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
4 | Nguyễn Thị Mai | Thu | 09SNV | 8,44 | 0,20 | 8,64 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
5 | Nguyễn Thị | Hà | 09SNV | 8,25 | 0,30 | 8,55 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
6 | Hoàng Thị | Thái | 10SNV | 8,68 | 0,20 | 8,88 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
7 | Lê Thị | Kim | 10SNV | 8,86 | 8,86 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
8 | Nguyễn Thị | Nhung | 10SNV | 8,41 | 0,30 | 8,71 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
9 | Lê Thị Ki | Na | 10SNV | 8,67 | 8,67 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
10 | Nguyễn Thị Kim | Việt | 10SNV | 8,51 | 8,51 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Trần Nguyễn Thùy | Trang | 11SNV | 9,14 | 0,20 | 9,34 | X.Sắc | 92 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó VTM |
12 | Lê Thị ánh | Vọng | 11SNV | 9,08 | 9,08 | X.Sắc | 88 | Tốt | Giỏi | ||
13 | Nguyễn Thu | Hà | 11SNV | 8,52 | 8,52 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
14 | Trần Thị Kim | Nghĩa | 11SNV | 8,18 | 0,20 | 8,38 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | Lớp phó ĐS |
15 | Nguyễn Thị | Huế | 11SNV | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 11SNV | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
17 | Hứa Bách | Thảo | 11SNV | 8,23 | 8,23 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
18 | Nguyễn Thị Hà | Quyên | 12SNV | 8,27 | 0,30 | 8,57 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
19 | Lưu Lê | Uyên | 12SNV | 8,08 | 0,30 | 8,38 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
20 | Bùi Thị | Yến | 12SNV | 8,11 | 8,11 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
21 | Đàm Thị Ngân | Hà | 12SNV | 8,10 | 8,10 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
22 | Nguyễn Thị Minh | Tú | 12SNV | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | ||
23 | Lê Thị Nữ | Hương | 12SNV | 8,14 | 8,14 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | ||
24 | Trần Nguyễn Yến | Vi | 12SNV | 7,92 | 0,20 | 8,12 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | Lớp phó KL |
25 | Nguyễn Thị | Diệp | 09CVH3 | 8,26 | 0,30 | 8,56 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
26 | Dương Thị | Thu | 09CVH3 | 8,44 | 8,44 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
27 | Hồ Thị | Xuân | 09CVH3 | 8,41 | 8,41 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
28 | Dương Thị | Thơm | 09CVH3 | 8,20 | 0,20 | 8,40 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó KL |
29 | Hoàng Thị ánh | Sáng | 09CVH1 | 8,10 | 0,30 | 8,40 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | Bí thư CĐ |
30 | Lê Thị Thu | Trà | 09CVH2 | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
31 | Hoàng Thị | Hằng | 09CVH3 | 8,15 | 0,20 | 8,35 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
32 | Phan Thị | Thảo | 09CVH3 | 8,35 | 8,35 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
33 | Nguyễn Thị | Thùy | 09CVH2 | 8,33 | 8,33 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
34 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 09CVH1 | 8,11 | 0,20 | 8,31 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
35 | Nguyễn Thị | Hóa | 09CVH2 | 8,30 | 8,30 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
36 | Lê Thị Thu | Hiền | 09CVH2 | 8,23 | 8,23 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
37 | Nguyễn Thị Hương | Mại | 09CVH1 | 8,19 | 8,19 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
38 | Bùi Thị Phương | Hằng | 09CVH2 | 8,17 | 8,17 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
39 | Nguyễn Văn | Đức | 10CVH1 | 8,42 | 0,30 | 8,72 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
40 | Nguyễn Thanh | Trà | 10CVH2 | 8,43 | 0,20 | 8,63 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
41 | Võ Thị Thuý | Ngân | 10CVH3 | 8,40 | 0,20 | 8,60 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
42 | Phạm Duy | Hòa | 10CVH2 | 8,49 | 8,49 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
43 | Hoàng Thị | Năm | 10CVH3 | 8,42 | 8,42 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
44 | Huỳnh Thị | Lệ | 10CVH1 | 8,16 | 0,20 | 8,36 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
45 | Lê Thị | Linh | 10CVH1 | 8,04 | 0,30 | 8,34 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
46 | Đỗ Thị Hương | Giang | 10CVH3 | 8,28 | 8,28 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
47 | Hà Thị Thương | Trúc | 10CVH3 | 8,03 | 0,20 | 8,23 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Ủy viên LCĐ |
48 | Hồ Ngọc Diên | Vĩ | 10CVH3 | 8,19 | 8,19 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
49 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 10CVH2 | 7,98 | 0,20 | 8,18 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
50 | Đoàn Thị Luật | Thương | 10CVH3 | 8,13 | 8,13 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
51 | Ngô Thị Ngọc | Diễm | 10CVH1 | 7,92 | 0,20 | 8,12 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
52 | Hoàng Thị | Hằng | 10CVH2 | 8,08 | 8,08 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
53 | Bùi Thị | Hằng | 10CVH1 | 7,82 | 0,20 | 8,02 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó; Phó BTLCĐ |
54 | Nguyễn Thị | Mỹ | 10CVH1 | 7,97 | 7,97 | Khá | 86 | Tốt | Khá | ||
55 | Trần Thị Phương | Thảo | 10CVH1 | 7,97 | 7,97 | Khá | 86 | Tốt | Khá | ||
56 | Lê Thị Bích | Tâm | 11CVH | 8,36 | 0,20 | 8,56 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
57 | Trương Khắc | Vũ | 11CVH | 8,32 | 0,20 | 8,52 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó PT |
58 | Trương Văn | Lâm | 11CVH | 8,21 | 0,20 | 8,41 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | lớp phó KL |
59 | Trần Thị Phương | Thảo | 11CVH | 8,41 | 8,41 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
60 | Phạm Thị Thuỳ | Linh | 11CVH | 8,39 | 8,39 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
61 | Nguyễn Hoàng | Linh | 12CVH | 7,92 | 7,92 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
62 | Kim Hồng | Vân | 12CVH | 7,89 | 7,89 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
63 | Nguyễn Thị | Nhàn | 12CVH | 7,71 | 7,71 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
64 | Trần Thị Tú | Trinh | 12CVH | 7,48 | 0,20 | 7,68 | Khá | 75 | Khá | Khá | Lớp phó ĐS |
65 | Trịnh Thanh | Nga | 12CVH | 7,56 | 7,56 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
66 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 12CVH | 7,31 | 0,20 | 7,51 | Khá | 90 | X.Sắc | Khá | Lớp phó KL |
67 | Trương Thị Mỹ | Ly | 12CVH | 7,34 | 7,34 | Khá | 75 | Khá | Khá | ||
68 | Hà | Vương | 09CVHH | 8,88 | 0,30 | 9,18 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
69 | Phan Thị Huyền | Trâm | 09CVHH | 8,61 | 0,30 | 8,91 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
70 | Phan Thị Hoài | Thư | 09CVHH | 8,46 | 0,20 | 8,66 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | Lớp phó VTM |
71 | Lê Thị | Huệ | 09CVHH | 8,43 | 0,20 | 8,63 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
72 | Nguyễn Thị Xuân Quý | Nga | 09CVHH | 8,49 | 8,49 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
73 | Trịnh Hiền | Thu | 09CVHH | 8,48 | 8,48 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
74 | Trương Thị Thúy | Vi | 10CVHH | 8,14 | 0,20 | 8,34 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
75 | Lê Ngọc | Quý | 10CVHH | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
76 | Phạm Thị Hoàng | Ny | 09CBC | 8,70 | 0,20 | 8,90 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
77 | Ngô Ngọc | Quang | 09CBC | 8,58 | 0,30 | 8,88 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
78 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | 09CBC | 8,67 | 0,20 | 8,87 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
79 | Nguyễn Thị Hoài | Tiến | 09CBC | 8,63 | 8,63 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
80 | Huỳnh Thị Bình | An | 09CBC | 8,19 | 0,20 | 8,39 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
81 | Trần Hồng | Phượng | 10CBC | 8,51 | 0,30 | 8,81 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
82 | Trương Thị | Lễ | 10CBC | 8,59 | 0,20 | 8,79 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
83 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 10CBC | 8,74 | 8,74 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
84 | Bùi Xuân | Tân | 10CBC | 8,73 | 8,73 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
85 | Nguyễn Thị | Hiếu | 10CBC | 8,49 | 0,20 | 8,69 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
86 | Nguyễn Thị Mỹ | Kim | 11CBC | 8,82 | 0,30 | 9,12 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
87 | Đào Thị | Lý | 11CBC | 8,33 | 0,20 | 8,53 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
88 | Nguyễn Thị Minh | Phước | 11CBC | 8,52 | 8,52 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
89 | Phạm Tấn | Lực | 11CBC | 8,41 | 8,41 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
90 | Nguyễn Đức Thảo | Vy | 11CBC | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | ||
91 | Lê Thuỵ Xuân | Dương | 12CBC1 | 8,42 | 0,30 | 8,72 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
92 | Nguyễn Duy | Thi | 12CBC1 | 8,21 | 0,20 | 8,41 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
93 | Ngô Thị Kim | Ngân | 12CBC2 | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | ||
94 | Nguyễn Thị | Hồng | 12CBC2 | 8,15 | 8,15 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
95 | Nguyễn Thị | Ngọc | 12CBC2 | 8,13 | 8,13 | Giỏi | 80 | Tốt | Giỏi | ||
96 | Đỗ Quốc | Phi | 12CBC1 | 7,90 | 0,20 | 8,10 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp phó VTM |
97 | Hồ Ngân | Hà | 12CBC2 | 8,16 | 8,16 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | ||
98 | Nguyễn Thị | Vĩ | 12CBC1 | 7,79 | 0,20 | 7,99 | Khá | 87 | Tốt | Khá | Lớp phó HT |
99 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 12CBC1 | 7,98 | 7,98 | Khá | 80 | Tốt | Khá | ||
100 | Nguyễn Thị | Bình | 12CBC2 | 7,98 | 7,98 | Khá | 80 | Tốt | Khá |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Lê Thị Thanh | Thương | 09SLS | 8,56 | 8,56 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | ||
2 | Lê Thị Phương | Ly | 09SLS | 8,29 | 0,20 | 8,49 | Giỏi | 98 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
3 | Phạm Hồ Khánh | Linh | 09SLS | 8,44 | 8,44 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | ||
4 | Phan Diệu | Linh | 09SLS | 8,18 | 0,20 | 8,38 | Giỏi | 98 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
5 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 09SLS | 8,32 | 8,32 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | ||
6 | Nguyễn Tuấn | Anh | 10SLS | 8,25 | 0,30 | 8,55 | Giỏi | 100 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
7 | Trần Thị | Nga | 10SLS | 8,22 | 0,20 | 8,42 | Giỏi | 98 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
8 | Phạm Thị Thanh | Thúy | 10SLS | 8,30 | 8,30 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | ||
9 | Phạm Thị | Vân | 10SLS | 8,17 | 8,17 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
10 | Trần Thị | Phúc | 10SLS | 8,10 | 8,10 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | ||
11 | Nguyễn Thị | Duyên | 11SLS | 7,99 | 0,30 | 8,29 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng; |
12 | Nguyễn Thị | An | 11SLS | 7,78 | 0,30 | 8,08 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
13 | Võ Thị Thu | Nhi | 11SLS | 7,83 | 0,20 | 8,03 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
14 | Hoàng Thị | Chi | 11SLS | 7,96 | 0,20 | 8,16 | Giỏi | 79 | Khá | Khá | Lớp phó HT |
15 | Hà Nữ Thục | Đoan | 11SLS | 7,68 | 0,20 | 7,88 | Khá | 79 | Khá | Khá | Lớp phó VTM |
16 | Nay H' | Bim | 11SLS | 7,86 | 7,86 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
17 | Trần Thị | Xuyến | 12SLS | 8,64 | 0,20 | 8,84 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
18 | Trần Thị Mỹ | Linh | 12SLS | 8,44 | 8,44 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
19 | Y | Hảo | 12SLS | 8,35 | 8,35 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
20 | Lê Thị | Hồng | 12SLS | 8,14 | 0,20 | 8,34 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Lớp phó KL |
21 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 12SLS | 8,31 | 8,31 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
22 | Phạm Thị Thu | Hương | 12SLS | 8,30 | 8,30 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
23 | Nguyễn Thị Thanh | Tịnh | 12SLS | 8,27 | 8,27 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
24 | Lê Bảo Hoài | Dung | 09CVNH | 8,45 | 0,20 | 8,65 | Giỏi | 98 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
25 | Nguyễn Thị Nhật | Trinh | 09CVNH | 8,44 | 0,20 | 8,64 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
26 | Lê Thị | Lành | 09CVNH | 8,45 | 8,45 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | ||
27 | Phạm Thị Hiền | Lương | 09CVNH | 8,40 | 8,40 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
28 | Lê Thị Kim | Oanh | 09CVNH | 8,20 | 0,20 | 8,40 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó KL |
29 | Phạm Thị | Lấm | 10CVNH | 7,90 | 0,30 | 8,20 | Giỏi | 100 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
30 | Lê Thị Diệu | Mi | 10CVNH | 7,84 | 0,30 | 8,14 | Giỏi | 97 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
31 | Ngô Thị Kim | Phương | 10CVNH | 8,10 | 8,10 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
32 | Võ Thị Thanh | Thu | 10CVNH | 8,09 | 8,09 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | ||
33 | Phùng Thị | Thủy | 10CVNH | 7,88 | 0,20 | 8,08 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
34 | Phạm Thị Anh | Đào | 11CVNH | 7,96 | 7,96 | Khá | 92 | X.Sắc | Khá | ||
35 | Lê Thị | Phúc | 11CVNH | 7,89 | 7,89 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | ||
36 | Nguyễn Thị | Phượng | 11CVNH | 7,87 | 7,87 | Khá | 89 | Tốt | Khá | ||
37 | Trần Thị Kiều | Trang | 12CVNH | 7,79 | 0,30 | 8,09 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
38 | Nguyễn Lê Vi | Trinh | 12CVNH | 7,67 | 0,20 | 7,87 | Khá | 90 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
39 | Nguyễn Thị Trường | Giang | 12CVNH | 7,81 | 7,81 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
40 | Nguyễn Thị | Thu | 12CVNH | 7,78 | 7,78 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
41 | Nguyễn Thị | Hóa | 12CVNH | 7,78 | 7,78 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
42 | Lê Ái | Quốc | 12CVNH | 7,25 | 0,30 | 7,55 | Khá | 79 | Khá | Khá | Lớp trưởng |
43 | Huỳnh Lê | Ly | 11LCVNH1 | 8,56 | 0,20 | 8,76 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
44 | Võ Thị | Yến | 11LCVNH2 | 8,44 | 0,30 | 8,74 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
45 | Tống Thị Sương | Nhi | 11LCVNH2 | 8,53 | 0,20 | 8,73 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
46 | Lê Ngọc | Hậu | 11LCVNH1 | 8,59 | 8,59 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
47 | Lê Thị | Hà | 11LCVNH1 | 8,26 | 0,20 | 8,46 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
48 | Trương Thị | Nga | 11LCVNH2 | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
49 | Hoàng Thị Ngọc | Yến | 11LCVNH2 | 8,11 | 0,20 | 8,31 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
50 | Đinh Quốc | Tuấn | 11LCVNH1 | 7,99 | 0,30 | 8,29 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
51 | Phạm Thị Huỳnh | Trang | 12LCVNH | 8,38 | 0,20 | 8,58 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phóĐS |
52 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 12LCVNH | 8,02 | 0,20 | 8,22 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Võ Thị | Ngọc | 09SDL | 8,63 | 0,20 | 8,83 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
2 | Nguyễn Văn | Hòa | 09SDL | 8,56 | 0,20 | 8,76 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
3 | Nguyễn | Phú | 09SDL | 8,42 | 0,30 | 8,72 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
4 | Đỗ Tiến | Lộc | 09SDL | 8,39 | 0,20 | 8,59 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
5 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 09SDL | 8,54 | 8,54 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
6 | Trịnh Thị | Phương | 09SDL | 8,52 | 8,52 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
7 | Hoàng Thị | Xuân | 10SDL | 8,16 | 8,16 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | ||
8 | Lâm Thị | Hồng | 10SDL | 8,07 | 8,07 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
9 | Phạm Thị Bích | Thảo | 10SDL | 7,76 | 0,30 | 8,06 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Bí thư CĐ |
10 | Trương Thị | Lũy | 10SDL | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Nguyễn Thị | Lý | 10SDL | 7,98 | 7,98 | Khá | 84 | Tốt | Khá | ||
12 | Giang Thị Minh | Hạnh | 10SDL | 7,93 | 7,93 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
13 | Lê Đại | Dương | 11SDL | 8,91 | 0,20 | 9,11 | X.Sắc | 90 | X.Sắc | X.Sắc | Phó bí thư CĐ |
14 | Đinh Tấn | Ninh | 11SDL | 8,72 | 0,20 | 8,92 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó PT |
15 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 11SDL | 8,61 | 0,20 | 8,81 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
16 | Lê Thị | Lành | 11SDL | 8,49 | 0,20 | 8,69 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
17 | Đỗ Thị | Lài | 11SDL | 8,66 | 8,66 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
18 | Phạm Thị Ái | Vân | 11SDL | 8,62 | 8,62 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
19 | Nguyễn Thị Thanh | Sương | 12SDL | 7,31 | 0,20 | 7,51 | Khá | 87 | Tốt | Khá | Lớp phó HT |
20 | Đoàn Thị Thu | Hương | 09CDL | 8,86 | 0,20 | 9,06 | X.Sắc | 92 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó ĐS |
21 | Trần Quang | Vẫn | 09CDL | 8,78 | 8,78 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
22 | Trần Lê Bình | Phương | 09CDL | 8,43 | 0,30 | 8,73 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
23 | Phùng Bích | Ngân | 09CDL | 8,56 | 8,56 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
24 | Tống Thị Huyền | Thu | 09CDL | 8,36 | 8,36 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
25 | Lê Thị | Hạnh | 10CDL | 8,09 | 8,09 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
26 | Phạm Hoàng | Anh | 10CDL | 7,61 | 0,30 | 7,91 | Khá | 91 | X.Sắc | Khá | Phó bí thư CĐ |
27 | Huỳnh Thị | Anh | 10CDL | 7,85 | 7,85 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
28 | Hòa Thị Diễm | Hằng | 10CDL | 7,64 | 0,20 | 7,84 | Khá | 89 | Tốt | Khá | Lớp phó VTM |
29 | Đặng Võ Quang | Vũ | 10CDL | 7,77 | 7,77 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
30 | Lê Thị | Hằng | 11CDL | 8,38 | 8,38 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
31 | Trần Thị Huyền | Trang | 11CDL | 8,16 | 0,20 | 8,36 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó PT |
32 | Lưu Thị | Tư | 11CDL | 7,95 | 0,20 | 8,15 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
33 | Trần Văn | Tiến | 12CDMT | 7,85 | 7,85 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
34 | Lê Thị | Liên | 12CDMT | 7,72 | 7,72 | Khá | 80 | Tốt | Khá | ||
35 | Lê Thị | Hằng | 12CDMT | 7,64 | 7,64 | Khá | 80 | Tốt | Khá | ||
36 | Phạm Thị | Hợi | 12CDMT | 7,52 | 7,52 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
37 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 12CDMT | 7,14 | 0,30 | 7,44 | Khá | 87 | Tốt | Khá | Bí thư CĐ |
38 | Lê Nhất | Vương | 12CDMT | 7,44 | 7,44 | Khá | 80 | Tốt | Khá | ||
39 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 12CDMT | 7,32 | 7,32 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
40 | Ngô Thị Thu | Phương | 12CDDL | 8,55 | 0,20 | 8,75 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
41 | Trương Tuyết Ngân | Hà | 12CDDL | 7,42 | 7,42 | Khá | 83 | Tốt | Khá |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Lê Văn | Chuỳ | 09SGC | 8,58 | 0,30 | 8,88 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
2 | Nguyễn Thủ | Tuyên | 09SGC | 8,55 | 0,20 | 8,75 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
3 | Lê Thái | Bình | 09SGC | 8,43 | 0,30 | 8,73 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
4 | Đỗ Thị | Hồng | 09SGC | 8,65 | 8,65 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
5 | Phan Thị | Cam | 10SGC | 8,50 | 0,20 | 8,70 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
6 | Nguyễn Thị | Huyên | 10SGC | 8,53 | 8,53 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
7 | Nguyễn Thị Thuý | Di | 10SGC | 8,26 | 0,20 | 8,46 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
8 | Trần Dương Vi | Thảo | 10SGC | 8,15 | 0,30 | 8,45 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
9 | Trần Thị | Điểm | 12SGC | 8,21 | 8,21 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
10 | Lê Thị Thuỳ | Dung | 12SGC | 7,80 | 0,20 | 8,00 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
11 | Đào Thị Thu | Thủy | 12SGC | 7,81 | 7,81 | Khá | 82 | Tốt | Khá | ||
12 | Nguyễn Thị | Thủy | 12SGC | 7,77 | 7,77 | Khá | 84 | Tốt | Khá | SN: 21/01/94 | |
13 | Lê Thị Thu | Thảo | 12SGC | 7,76 | 7,76 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
14 | Trần Ngọc | Chung | 09STQ | 9,38 | 0,20 | 9,58 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
15 | Trần Tuấn | Thành | 09STQ | 9,06 | 0,30 | 9,36 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
16 | Võ Thảo | Trang | 09STQ | 9,07 | 0,20 | 9,27 | X.Sắc | 90 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó ĐS |
17 | Phạm Quang | Hưng | 09STQ | 8,81 | 0,30 | 9,11 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | Bí thư CĐ |
18 | Ngô Phi | Hà | 09STQ | 8,77 | 0,30 | 9,07 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | UVBCH Đoàn trường |
19 | Nguyễn Văn | Vinh | 10STQ | 8,88 | 0,30 | 9,18 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp trưởng |
20 | Nguyễn Duy | Thông | 10STQ | 8,58 | 0,30 | 8,88 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
21 | Cao Đức | Anh | 10STQ | 8,84 | 8,84 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | ||
22 | Võ Minh | Nam | 10STQ | 8,53 | 0,20 | 8,73 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
23 | Phạm Thị | Hằng | 10CDAN | 8,87 | 0,20 | 9,07 | X.Sắc | 94 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó HT |
24 | Nguyễn Thị ánh | Tuyết | 10CDAN | 8,98 | 8,98 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
25 | Đinh Thị Bảo | Yến | 10CDAN | 8,84 | 8,84 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Ủy viên CĐ |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Lê Thi | Mai | 09STH2 | 8,99 | 0,20 | 9,19 | X.Sắc | 90 | X.Sắc | X.Sắc | Lớp phó VTM |
2 | Phạm Thanh | Tâm | 09STH2 | 9,02 | 9,02 | X.Sắc | 88 | Tốt | Giỏi | ||
3 | Đoàn Thị Kiều | Oanh | 09STH2 | 8,71 | 0,20 | 8,91 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
4 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | 09STH2 | 8,59 | 0,30 | 8,89 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
5 | Nguyễn Thị | Đông | 09STH1 | 8,57 | 0,30 | 8,87 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
6 | Nguyễn Thị Tầm | Sơn | 09STH1 | 8,86 | 8,86 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
7 | Nguyễn Thị Thục | Anh | 09STH2 | 8,62 | 0,20 | 8,82 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
8 | Đoàn Thị | Nga | 09STH2 | 8,80 | 8,80 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
9 | Nguyễn Thị ái | Thiện | 10STH2 | 8,19 | 0,30 | 8,49 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
10 | Phạm Thị Thanh | Nhung | 10STH1 | 8,07 | 0,30 | 8,37 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
11 | Trần Thị | Cảnh | 10STH1 | 8,31 | 8,31 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
12 | Đào Diệu | Ngọc | 10STH2 | 8,11 | 0,20 | 8,31 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
13 | Đặng Thị Hoàng | Anh | 10STH1 | 7,96 | 0,20 | 8,16 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ? |
14 | Trương Thị | Phượng | 10STH1 | 8,06 | 8,06 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
15 | Nguyễn Hàn | Uyên | 10STH2 | 8,06 | 8,06 | Giỏi | 80 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Trần Trương Lê | Phương | 10STH2 | 8,04 | 8,04 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
17 | Ngô Hạnh | Trí | 10STH1 | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
18 | Nguyễn Thị Phương | Yến | 10STH2 | 8,02 | 8,02 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
19 | Nguyễn Thị Thúy | Diệu | 11STH2 | 8,46 | 8,46 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
20 | Nguyễn Thị | Lộc | 11STH2 | 8,34 | 8,34 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
21 | Trần Thị Hoàng | Linh | 11STH1 | 8,26 | 8,26 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
22 | Lê Thị Thu | Tuyền | 11STH1 | 8,01 | 0,20 | 8,21 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Lớp phó ĐS |
23 | Lê Thị Kim | Hoàn | 11STH2 | 7,90 | 0,20 | 8,10 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp phó HT |
24 | Trần Thị | Kiều | 11STH2 | 8,00 | 8,00 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | ||
25 | Nguyễn Thị Hằng | Min | 11STH2 | 7,99 | 7,99 | Khá | 87 | Tốt | Khá | ||
26 | Võ Thị | Khương | 11STH2 | 7,99 | 7,99 | Khá | 86 | Tốt | Khá | ||
27 | Trần Thị | Thương | 11STH2 | 7,99 | 7,99 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
28 | Trần Thị Thanh | Thảo | 11STH2 | 7,95 | 7,95 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
29 | Đào Thị Thu | Thảo | 11STH2 | 7,95 | 7,95 | Khá | 83 | Tốt | Khá | ||
30 | Hồ Thị | Hiền | 11STH1 | 7,92 | 7,92 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
31 | Nguyễn Thị | Thảo | 11STH1 | 7,92 | 7,92 | Khá | 85 | Tốt | Khá | ||
32 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 12STH1 | 8,26 | 0,30 | 8,56 | Giỏi | 99 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
33 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 12STH2 | 8,22 | 0,30 | 8,52 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
34 | Ngô Thị | Bé | 12STH1 | 8,51 | 8,51 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
35 | Lưu Thị | Ly | 12STH1 | 8,46 | 8,46 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
36 | Phạm Thị Ngọc | Diệp | 12STH2 | 8,25 | 0,20 | 8,45 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
37 | Nguyễn Thị | Quỳnh | 12STH1 | 8,40 | 8,40 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | ||
38 | Trần Thị Ngọc | Hiệp | 12STH2 | 8,34 | 8,34 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
39 | Trần Thị Thuỳ | Dung | 12STH1 | 8,28 | 8,28 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | ||
40 | Trương Hồng | Phúc | 12STH1 | 8,28 | 8,28 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
41 | Mai Anh | Nhi | 12STH2 | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
42 | Đỗ Thị Minh | Tâm | 12STH1 | 8,23 | 8,23 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
43 | Trần Thị Yến | Nhi | 12STH2 | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
44 | Trần Thị Thu | Hà | 12STH2 | 8,22 | 8,22 | Giỏi | 84 | Tốt | Giỏi | ||
45 | Ngô Thị | Hồng | 09SMN2 | 8,44 | 0,30 | 8,74 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
46 | Nguyễn Thị | Hằng | 09SMN1 | 8,43 | 0,30 | 8,73 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
47 | Lê Thị | Hồng | 09SMN1 | 8,38 | 0,30 | 8,68 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
48 | Lê Thanh | Vương | 09SMN1 | 8,64 | 8,64 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | ||
49 | Nguyễn Thị | Thủy | 09SMN1 | 8,55 | 8,55 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
50 | Nguyễn Thị Thu | Nhi | 09SMN1 | 8,39 | 8,39 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
51 | Huỳnh Thị | Lợi | 09SMN2 | 8,35 | 8,35 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
52 | Trương Thị | Hường | 09SMN1 | 8,26 | 8,26 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
53 | Nguyễn Thị | Ngoãn | 09SMN1 | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
54 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 10SMN2 | 8,47 | 0,20 | 8,67 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
55 | Đỗ Thị ánh | Hường | 10SMN1 | 8,34 | 0,30 | 8,64 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
56 | Võ Thị | Bé | 10SMN2 | 8,24 | 0,30 | 8,54 | Giỏi | 95 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
57 | Lê Thị | Châu | 10SMN1 | 8,48 | 8,48 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
58 | Nguyễn Thị | Nguyên | 10SMN1 | 8,28 | 0,20 | 8,48 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
59 | Vũ Thị | Thảo | 10SMN2 | 8,14 | 0,30 | 8,44 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
60 | Nguyễn Thị | Thư | 10SMN2 | 8,38 | 8,38 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
61 | Huỳnh Thị Thu | Bích | 10SMN2 | 8,16 | 0,20 | 8,36 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó ĐS |
62 | Nguyễn Thị Qúy | Anh | 10SMN2 | 8,12 | 0,20 | 8,32 | Giỏi | 93 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
63 | Đàm Thị Mai | Loan | 10SMN1 | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
64 | Trương Thị | Hào | 11SMN2 | 8,53 | 8,53 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
65 | Nguyễn Thị Ly | Phương | 11SMN1 | 8,06 | 0,30 | 8,36 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
66 | Phan Thị Hoài | Thương | 11SMN1 | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
67 | Nguyễn Thị | Lan | 11SMN2 | 8,00 | 0,20 | 8,20 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó |
68 | Trần Nguyễn Thị Mộng | Hà | 11SMN2 | 8,18 | 8,18 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
69 | Huỳnh Thị | Trinh | 11SMN2 | 8,16 | 8,16 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
70 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 11SMN1 | 8,15 | 8,15 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | ||
71 | Trần Thị | Phượng | 11SMN2 | 8,14 | 8,14 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
72 | Nguyễn Thị | Oanh | 11SMN2 | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
73 | Trần Thị | Thủy | 11SMN1 | 8,02 | 8,02 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
74 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 12SMN1 | 8,62 | 0,30 | 8,92 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
75 | Hồ Đắc Hạnh | Nhân | 12SMN2 | 8,27 | 0,30 | 8,57 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
76 | Nguyễn Thị | Tú | 12SMN2 | 8,57 | 8,57 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
77 | Phạm Thị Thanh | Liêm | 12SMN1 | 8,15 | 8,15 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
78 | Lê Thị | Chinh | 12SMN1 | 8,13 | 8,13 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi | ||
79 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 12SMN1 | 8,10 | 8,10 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
80 | Nguyễn Thị Ly | Ly | 12SMN1 | 8,09 | 8,09 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
81 | Nguyễn Thị | Thương | 12SMN1 | 8,09 | 8,09 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
82 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | 12SMN2 | 8,08 | 8,08 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
83 | Tô Thị | Hạnh | 12SMN1 | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
84 | Nguyễn Thị Hoàng | Trúc | 12SMN2 | 8,03 | 8,03 | Giỏi | 86 | Tốt | Giỏi | ||
85 | Đặng Thị Minh | Thiện | 12SMN1 | 8,01 | 8,01 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
86 | Đoàn Thị Thanh | Phượng | 12SMN1 | 8,00 | 8,00 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
87 | Nguyễn Thị | Hồng | 12SMN2 | 8,00 | 8,00 | Giỏi | 82 | Tốt | Giỏi |
STT | Họ | tên | Lớp | Điểm TB Chung Học Tập |
Điểm Thưởng |
Điểm Xét HB |
X.Loại Điểm Xét HB |
Điểm Rèn Luyện |
X.Loại Rèn Luyện |
Mức nhận HB |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 09CTL | 8,71 | 0,30 | 9,01 | X.Sắc | 96 | X.Sắc | X.Sắc | GK Hội TN tpĐN |
2 | Nguyễn Minh | Hải | 09CTL | 8,62 | 0,30 | 8,92 | Giỏi | 96 | X.Sắc | Giỏi | Lớp trưởng |
3 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 09CTL | 8,51 | 0,20 | 8,71 | Giỏi | 94 | X.Sắc | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
4 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 09CTL | 8,60 | 8,60 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
5 | Phan Thị Thu | Hương | 09CTL | 8,59 | 8,59 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
6 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 09CTL | 8,58 | 8,58 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
7 | Nguyễn Mạnh | Ly | 09CTL | 8,58 | 8,58 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
8 | Lý Thị | Thảo | 10CTL | 8,51 | 0,30 | 8,81 | Giỏi | 92 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư LCĐ |
9 | Phan Thị Khánh | Ly | 10CTL | 8,59 | 0,20 | 8,79 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó VTM |
10 | Nguyễn Thị | Phương | 10CTL | 8,68 | 8,68 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
11 | Trần Thị | Sen | 11CTL | 8,51 | 8,51 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | ||
12 | Nguyễn Xuân | Thảo | 11CTL | 8,48 | 8,48 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | ||
13 | Phạm Thị Xuân | Hường | 11CTL | 8,24 | 0,20 | 8,44 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
14 | Nguyễn Thị Thùy | Ngân | 12CTL | 8,24 | 8,24 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | ||
15 | Đặng Thị | Thúy | 12CTL | 8,11 | 8,11 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | ||
16 | Bùi Công Anh | Tuấn | 12CTL | 7,72 | 0,30 | 8,02 | Giỏi | 89 | Tốt | Giỏi | Lớp trưởng |
17 | Nguyễn Danh | Sáu | 12CTXH | 8,17 | 0,30 | 8,47 | Giỏi | 91 | X.Sắc | Giỏi | Bí thư CĐ |
18 | Nguyễn Thị Minh | Trang | 12CTXH | 8,27 | 0,20 | 8,47 | Giỏi | 90 | X.Sắc | Giỏi | Lớp phó HT |
19 | Phạm Thị Cẩm | Giang | 12CTXH | 8,07 | 0,20 | 8,27 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Phó bí thư CĐ |
Phòng Công tác Sinh viên có chức năng tham mưu cho Hiệu trưởng tổ chức các hoạt động, các biện pháp giáo dục chính trị, tư tưởng, đạo đức và nhân cách của sinh viên. Quản lý sinh viên theo nhiệm vụ được giao trong thời gian học tập tại Trường. Tham mưu và giúp Hiệu trưởng thực hiện các chủ trương,...
Ý kiến bạn đọc